Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dòm dỏ
|
động từ
quan sát một cách tò mò
đôi mắt dòm dỏ; mụ ấy chuyên đi dòm dỏ chuyện nhà người ta
Từ điển Việt - Pháp
dòm dỏ
|
scruter par curiosité
scruter par curiosité les affaires d'autrui